Có 2 kết quả:
帕尔瓦蒂 pà ěr wǎ dì ㄆㄚˋ ㄦˇ ㄨㄚˇ ㄉㄧˋ • 帕爾瓦蒂 pà ěr wǎ dì ㄆㄚˋ ㄦˇ ㄨㄚˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Parvati (the consort of Shiva)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Parvati (the consort of Shiva)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0